Đối với các bạn sắp bước vào kỳ thi THPT, hiểu rõ các thì trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để các bạn học tốt tiếng Anh. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp bạn kiến thức tổng quan về các thì trong tiếng Anh lớp 9, bao gồm thông tin về cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Trong chương trình tiếng Anh lớp 9, các bạn sẽ được học 7 thì tiếng Anh như sau:
- Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn
- Thì hiện tại hoàn thành
- Thì quá khứ đơn
- Thì quá khứ tiếp diễn
- Thì tương lai đơn
- Thì tương lai gần
Sau đây hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn cách nhận biết các thì trong tiếng Anh lớp 9 nhé.
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) được dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một thói quen được lặp đi lặp lại, phong tục, khả năng.
Cấu trúc
Cấu trúc | Với động từ Tobe | Với động từ thường |
Khẳng định | S + am/ is/ are + O | S + V(s/es) + O |
Phủ định | S + am/ is/ are + not + O | S + do/ does+ not + V + O |
Nghi vấn | Am/ Is/ Are + S + O? | Do/ Does + S + V? |
Ví dụ | (+) She is my sister. (Cô ấy là chị gái của tôi) (-) She isn't my sister. (Cô ấy không phải chị gái của tôi) (?) Is she your sister? (Cô ấy là chị gai của bạn à?) | (+) She works in an office. (Cô ấy làm việc trong văn phòng) (-) She doesn't work in an office (Cô ấy không làm việc trong văn phòng) (?) Does she work in an office? (Cô ấy làm việc trong văn phòng à?) |
Trong đó:
Chủ ngữ là I + am
Chủ ngữ là He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + is
Chủ ngữ là You/We/They/Danh từ số nhiều + are
Cách dùng thì hiện tại đơn
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
Ví dụ: She can speak English. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh.)
Ví dụ: My flight leaves at 10:00 am tomorrow. (Chuyến bay của tôi sẽ khởi hành lúc 10 giờ sáng ngày mai.)
Ví dụ: She goes to school by bus every day. (Cô ấy đi học bằng xe buýt mỗi ngày.)
Dấu hiệu
Thì hiện tại đơn có thể được nhận biết khi trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ như: every day, every week, every month, always, usually, often, sometimes, frequently, occasionally, constantly, seldom, rarely, hardly, never.
Cách thêm đuôi s/ es
Quy tắc về cách thêm "s/es" trong thì hiện tại đơn phụ thuộc vào việc chia động từ dựa trên âm cuối của từ đó. Cụ thể:
Ví dụ: Do → Does, Fix → Fixes, Watch → Watches, Kiss → Kisses
Ví dụ: Marry → Marries, Study → Studies; Carry → Carries
Ví dụ: Enjoy → Enjoys, Pray → Prays , Stay → Stays
Ví dụ: Leave → Leaves, Enter → Enters, Clean - Cleans.
Cách phát âm đuôi s/ es
Đuôi s/es được phát âm khác nhau tùy theo âm cuối của từ, cụ thể:
Ví dụ: stops, books
Ví dụ: dresses, watches, brushes
Ví dụ: plays, likes
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại, có tính liên tục và đang tiếp tục xảy ra tại thời điểm nói.
Cấu trúc
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + is/ am/ are + V-ing | We are studying for the exam. (Chúng tôi đang học cho kỳ thi.) |
Thể phủ định | S + is/ am/ are + not + V-ing | They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.) |
Thể nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing?Wh- + is/ am/ are + (not) + S + V-ing? | Are you listening to music? (Bạn có đang nghe nhạc không?)Why are they not attending the meeting? (Tại sao họ không tham gia cuộc họp?) |
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ: She is cooking dinner right now. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay lúc này.)
Ví dụ: They are renovating their house this month. (Họ đang tu sửa nhà trong tháng này.)
Ví dụ: I am meeting my friends for dinner tomorrow evening.(Tôi sẽ gặp bạn bè cho bữa tối vào tối mai.)
Ví dụ: They are always complaining about the workload. (Họ luôn than phiền về khối lượng công việc.)
Ví dụ: The company is growing rapidly, attracting new clients every month. (Công ty đang phát triển nhanh chóng, thu hút khách hàng mới mỗi tháng.)
Ví dụ: She is regularly attending yoga classes to stay fit. (Cô ấy thường xuyên tham gia lớp yoga để duy trì sức khỏe.)
Ví dụ: I am starting a new job next week, leaving my old one behind. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới, từ bỏ công việc cũ của mình)
Dấu hiệu
Các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment, at present, at + giờ cụ thể + now
Các động từ gây chú ý đi kèm với dấu chấm than như: Look!, listen!, be quiet!, keep silent! watch!, watch out!,...
Cách chia động từ – Ving ở thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ: Hike → Hiking; Drive → Driving; Dance → Dancing
Ví dụ: See → Seeing; Write → Writing; Use → Using
Ví dụ: Stop → Stopping; Run → Running; Hop → Hopping
Ví dụ: Lie → Lying; Die → Dying; Tie → Tying
Ví dụ: Traffic → Trafficking; Picnic → Picnicking; Frolic → Frolicking
Ví dụ: Love, Hate, Want, Need, Prefer, Believe, Understand
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng hoặc kết quả lưu lại ở hiện tại, nhưng không xác định rõ thời điểm cụ thể khi nó xảy ra.
Công thức
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + have/ has + V3 | She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) |
Thể phủ định | S + haven’t/ hasn’t + V3 | He hasn't seen that movie yet. (Anh ấy chưa xem bộ phim đó.) |
Thể nghi vấn | Have/ Has + S + V3? | Has she read the book you recommended? (Cô ấy đã đọc cuốn sách mà bạn đề xuất chưa?) |
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ: She has been working for this company for 5 years. (Cô ấy đã làm việc cho công ty này được 5 năm.)
Ví dụ: He has traveled to Europe twice. (Anh ấy đã đi du lịch châu Âu hai lần.)
Ví dụ: Have you ever been to the Eiffel Tower? (Bạn đã bao giờ đến tháp Eiffel chưa?)
Ví dụ: I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)
Ví dụ: The storm has passed, but the roads are still flooded. (Cơn bão đã đi qua, nhưng đường vẫn còn bị ngập.)
Ví dụ: The war has ended. (Chiến tranh đã kết thúc.)
Dấu hiệu nhận biết
Các từ ngữ đi kèm: just, already, before, yet, never, ever, recently, so far, up to present, for + khoảng thời gian (for 3 months); since + khoảng thời gian (since 2003), this is the first time
Vị trí của trạng từ trong câu
Các trạng từ already, never, ever, just thường đứng sau "have/has" và đứng trước động từ phân từ II. Tuy nhiên, từ "already" còn có thể đứng ở cuối của câu, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh vào kết quả của hành động.
Trạng từ yet thường được sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi nghi vấn để diễn tả một hành động chưa xảy ra trong hiện tại. Trạng từ này thường đứng ở cuối câu.
Các trạng từ như so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) được sử dụng để diễn đạt về các hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
Công thức
Cấu trúc | Với động từ Tobe | Với động từ thường |
Khẳng định | S + was/ were + O | S + V2 + O |
Phủ định | S + was/ were not + O | S + didn't + V |
Nghi vấn | Was/Were + S + N/Adj ? | Did + S + V ? |
Ví dụ | (+) She was at the party last night. (Cô ấy đã ở trong bữa tiệc tối qua.) (-) He wasn't at home when I called. (Anh ấy không ở nhà khi tôi gọi điện.) (?) Were you at the meeting yesterday? (Bạn có ở cuộc họp ngày hôm qua không?) | (+) I visited my grandparents last summer. (Tôi đã thăm ông bà mùa hè qua.) (-) She didn't finish her homework. (Cô ấy không hoàn thành bài tập về nhà.) (?) Did they meet each other before? (Họ đã gặp nhau trước đây chưa?) |
Trong đó:
Was được sử dụng với chủ ngữ là: I, he, she, it, các danh từ số ít hoặc tên riêng.
Were được sử dụng với chủ ngữ là: You, We, They, các danh từ số nhiều.
Cách dùng thì quá khứ đơn
Ví dụ: I ate breakfast at 7:00 this morning. (Tôi đã ăn sáng lúc 7 giờ sáng nay.)
Ví dụ: I went to the park every Sunday when I was a child. (Tôi đã đi công viên mỗi Chủ nhật khi tôi còn nhỏ.)
Ví dụ: I woke up, got dressed, ate breakfast, and went to school. (Tôi đã thức dậy, mặc quần áo, ăn sáng và đi học.)
Ví dụ: While I was studying in the library, my friend called me. (Trong khi tôi đang học ở thư viện, bạn tôi đã gọi điện cho tôi.)
Ví dụ: If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)
Ví dụ: I wish I had a magic wand. (Tôi ước tôi có một cây đũa thần.)
Dấu hiệu nhận biết
Các từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, in the past, the day before, ago, last (week, year, month) hoặc những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
Các từ chỉ sự giả định, ước muốn: as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)
Trong một số cấu trúc cụ thể như: It’s + (high) time + S + Ved, It + is + khoảng thời gian + since + thì quá khứ, câu điều kiện loại 2,...
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được dùng để mô tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc để diễn đạt sự đồng thời của hai hành động trong quá khứ.
Công thức
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + was/were + V-ing | She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) |
Thể phủ định | S + wasn’t/ weren’t + V-ing | He hasn't seen that movie yet. (Anh ấy chưa xem bộ phim đó.) |
Thể nghi vấn | Was/ Were + S + V-ing ? Wh- + was/ were + S + V-ing? | Has she read the book you recommended? (Cô ấy đã đọc cuốn sách mà bạn đề xuất chưa?) |
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Ví dụ: I was reading a book at 8:00 pm last night. (Tôi đang đọc sách lúc 8 giờ tối hôm qua.)
Ví dụ: While I was cooking dinner, my husband was washing the dishes. (Trong khi tôi đang nấu ăn, chồng tôi đang rửa bát.)
Ví dụ: I was talking on the phone when the power went out. (Tôi đang nói chuyện điện thoại thì mất điện.)
Ví dụ: My neighbor was always playing loud music at night. (Hàng xóm của tôi luôn bật nhạc ồn ào vào ban đêm.)
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian: at + thời gian; in + năm; at this time; at that time
Đi với cấu trúc câu có từ "while"
Ví dụ: While I was watching TV, I heard a knock on the door.
Ví dụ: I was reading a book when I heard a noise.
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được dùng để diễn đạt về các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, không liên quan đến thời điểm hiện tại.
Công thức
Cấu trúc | Với động từ Tobe | Với động từ thường |
Khẳng định | S + will + be + N/Adj | S + will + V |
Phủ định | S + will not + be + N/Adj | S + will not + V |
Nghi vấn | Will + S + be + N/Adj? | Will + S + V? |
Ví dụ | (+) The weather will be sunny on Saturday. (Thời tiết sẽ nắng vào thứ bảy.)(-) He will not be happy about the news. (Anh ấy sẽ không vui về tin tức đó.)(?) Will it be a long journey? (Đó sẽ là một chuyến đi dài không?) | (+) I will visit my grandparents this weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà cuối tuần này.)(-) She will not forget your birthday. (Cô ấy sẽ không quên sinh nhật bạn.)(?) Will you come to the party? (Bạn sẽ đến buổi tiệc chứ?) |
Cách dùng thì tương lai đơn (Simple Future)
Ví dụ: We'll have dinner at home tonight. (Chúng ta sẽ ăn tối ở nhà tối nay.)
Ví dụ:The price of houses will likely increase next year. (Giá nhà có khả năng sẽ tăng vào năm sau.)
Ví dụ: Will you help me with this? (Bạn có giúp tôi việc này không?)
Ví dụ: I promise I'll be there on time. (Tôi hứa tôi sẽ đến đúng giờ.)
Ví dụ: If you don't stop, I'll call the police. (Nếu bạn không dừng lại, tôi sẽ gọi cảnh sát.)
Ví dụ: Would you like me to open the door for you? (Bạn có muốn tôi mở cửa cho bạn không?)
Ví dụ: Why don't we go to the movies tonight? (Sao chúng ta không đi xem phim tối nay?)
Ví dụ: Shall I open the window? (Tôi có nên mở cửa sổ không?)
Shall we watch a movie tonight? (Tối nay chúng ta xem phim nhé?)
Ví dụ: If Lan does exercise, she will be more healthy. (Nếu Lan tập thể dục, cô ấy sẽ khỏe mạnh hơn)
Dấu hiệu thì tương lai đơn
Sau đây là một số dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn:
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: in + khoảng thời gian; next + day/week/month/year; tomorrow
Động từ chỉ khả năng xảy ra: think/ suppose/ believe/ guess; promise; probably; perhaps; hope, expect
Thì tương lai gần thường được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch trong tương lai.
Công thức
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + be + not + going to + V | I am going to visit my grandparents this weekend. (Tôi sẽ ghé thăm ông bà vào cuối tuần này.) |
Thể phủ định | S + be + not + going to + V | I am not going to visit my grandparents this weekend. (Tôi sẽ không ghé thăm ông bà vào cuối tuần này.) |
Thể nghi vấn | Be + S+ going to + V ? | Are you going to visit my grandparents this weekend. (Bạn sẽ ghé thăm ông bà vào cuối tuần này à?) |
Cách dùng
Ví dụ: I am going to go to the movies tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
Ví dụ: The train is going to arrive on time. (Tàu sẽ đến đúng giờ.)
Ví dụ: The sky is getting darker. It's going to rain soon. (Trời đang trở nên tối hơn. Trời sắp mưa rồi.)
Ví dụ: We are going to travel the world. (Chúng ta sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Ví dụ: I was going to go to the gym today, but I got sick. (Tôi định đi tập gym hôm nay, nhưng tôi bị ốm.)
Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai gần: in + khoảng thời gian ngắn; tomorrow; next day
Căn cứ, dẫn chứng cụ thể: Các căn cứ, dẫn chứng này có thể là: tình trạng hiện tại; dự báo thời tiết; Kế hoạch, dự định
Vừa rồi, IELTS LangGo đã tổng hợp, để ôn tập các thì trong tiếng Anh lớp 9 trong phần trên, các bạn hãy thực hiện bài tập các thì trong tiếng Anh lớp 9 sau đây nhé!
1. I (study) English at school.
2. He (play) football every day.
3. They (go) to the cinema tonight.
4. I (not watch) TV now.
5. We (not play) games in class.
6. She (read) a book at the moment.
7. The sun (not shine) today.
8. It (rain) tomorrow.
9. The children (play) in the park.
10. I (go) to bed at 10pm.
11. If I (know) you were coming, I would have cooked dinner.
12. They (not finish) their project yet.
13. How long (you live) here?
Đáp án:
1. study
2. plays
3. are going
4. am not watching
5. are not playing
6. is reading
7. is not shining
8. will rain
9. are playing
10. go
11. had known
12. haven't finished
13. have you been living
1. I (go) to the cinema tonight.
2. She (play) the piano very well.
3. They (not watch) TV now.
4. We (not play) games in class.
5. The sun (not shine) today.
6. It (rain) tomorrow.
7. The children (play) in the park.
8. I (go) to bed at 10 pm.
9. She (be) a student.
10. He (be) a teacher.
11. I (go) to the cinema last night.
12. She (play) the piano very well when she was a child.
13. They (watch) TV when I came home.
14. We (play) games in class yesterday.
15. The sun (shine) yesterday.
16. It (rain) yesterday
17. The children (play) in the park yesterday.
18. I (go) to bed at 10pm last night.
19. She (be) a student last year.
20. He (be) a teacher when he was young.
Đáp án:
1. am going
2. plays
3. are not watching
4. are not playing
5. is not shining
6. will rain
7. are playing
8. go
9. is
10. is
11. went
12. played
13. were watching
14. played
15. shone
16. didn't rain
17. played
18. went
19. was
20. was
1. ________ she usually go to the gym on weekends?
a) Does
b) Is
c) Will
d) Do
2. I ____________ my homework at the moment.
a) am doing
b) does
c) will do
d) done
3. By this time next year, they ____________ in their new house.
a) will be living
b) is living
c) are living
d) live
4. Last summer, we ____________ a fantastic road trip across the country.
a) will have
b) have
c) had
d) is having
5. What ____________ when the accident occurred?
a) you doing
b) were you doing
c) did you do
d) are you doing
6. She usually ____________ her coffee black, but today she added some sugar.
a) drink
b) drinking
c) drinks
d) drank
7. We ____________ to the cinema tonight. Would you like to join us?
a) will go
b) are going
c) goes
d) go
8. My sister ____________ her degree by the time she turns 25.
a) will have finished
b) finishing
c) is finishing
d) finishes
9. ________ he always ____________ to work by car?
a) Does / go
b) Is / goes
c) Do / going
d) Will / went
10. I ____________ TV when the phone rang.
a) watched
b) was watching
c) watch
d) will watch
11. By this time tomorrow, they ____________ their exams.
a) will finish
b) are finishing
c) finishes
d) finish
12. Where ____________ you ____________ this time next week?
a) will / be
b) are/being
c) do/be
d) does/being
13. How often ____________ your parents ____________ to visit you?
a) do/come
b) are/coming
c) does/comes
d) will/came
14. She ____________ her favorite book for the third time this month.
a) reads
b) is reading
c) read
d) will read
15. What ____________ if it rains during the picnic?
a) will you do
b) are you doing
c) do you do
d) were you doing
16. I ____________ to the gym every day, but today I am too tired.
a) go
b) going
c) am going
d) will go
17. Last night, I ____________ dinner at a fancy restaurant with my friends.
a) will have
b) have
c) had
d) is having
18. She ____________ her lunch when the earthquake happened.
a) finishes
b) is finishing
c) finished
d) will finish
19. They ____________ the project by the end of the month.
a) will complete
b) complete
c) completes
d) completing
20. What time ____________ you ____________ to the party tomorrow?
a) will/come
b) do/come
c) are/coming
d) does/coming
Đáp án:
1. a) Does
2. a) am doing
3. a) will be living
4. c) had
5. b) were you doing
6. c) drinks
7. b) are going
8. a) will have finished
9. a) Does/go
10. b) was watching
11. a) will finish
12. a) will / be
13. a) do/come
14. c) read
15. a) will you do
16. c) am going
17. c) had
18. c) finished
19. a) will complete
20. a) will / come
Mong rằng những thông tin trên của IELTS LangGo đã giúp bạn nắm chắc hơn công thức các thì trong tiếng Anh lớp 9 và tự tin hơn khi gặp các bài tập về các thì cơ bản. Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ